Có 1 kết quả:

叟叟 sưu sưu

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Trạng thanh: tiếng vo gạo sào sạo. ◇Thi Kinh 詩經: “Thích chi sưu sưu, Chưng chi phù phù” 釋之叟叟, 烝之浮浮 (Đại nhã 大雅, Sanh dân 生民) Vo gạo sào sạo, Nấu hơi phù phù. Cũng viết là “sưu sưu” 溲溲.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng vo gạo sào sạo.

Bình luận 0